zb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zb

    Similar:

    zettabit: a unit of information equal to 1000 exabits or 10^21 bits

    Synonyms: Zbit

    zettabyte: a unit of information equal to 1000 exabytes or 10^21 bytes

    zettabyte: a unit of information equal to 1024 exbibytes or 2^70 bytes

    Synonyms: zebibyte, ZiB

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).