zebibyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zebibyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zebibyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zebibyte.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zebibyte

    Similar:

    zettabyte: a unit of information equal to 1024 exbibytes or 2^70 bytes

    Synonyms: ZB, ZiB

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).