zeta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zeta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zeta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zeta.

Từ điển Anh Việt

  • zeta

    * danh từ

    zêta (chữ thứ sáu của bảng chữ cái Hi lạp)

  • zeta

    zeta (ζ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zeta

    the 6th letter of the Greek alphabet