omega-3 fatty acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

omega-3 fatty acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omega-3 fatty acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omega-3 fatty acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • omega-3 fatty acid

    a polyunsaturated fatty acid whose carbon chain has its first double valence bond three carbons from the beginning

    Synonyms: omega-3

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).