omega centauri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omega centauri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omega centauri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omega centauri.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
omega centauri
a global cluster in the constellation Centaurus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).