ommateum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ommateum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ommateum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ommateum.

Từ điển Anh Việt

  • ommateum

    * danh từ

    (sinh vật) mắt kép