omotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

omotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omotic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • omotic

    a group of related languages spoken in a valley of southern Ethiopia; closely related to Cushitic languages

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).