omentum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

omentum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omentum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omentum.

Từ điển Anh Việt

  • omentum

    /ou'mentəm/

    * danh từ, số nhiều omenta

    (giải phẫu) màng nối, mạch nối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • omentum

    a fold of peritoneum supporting the viscera