omikron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omikron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omikron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omikron.
Từ điển Anh Việt
omikron
xem omicron
omikron
xem omicron
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.