ombre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ombre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ombre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ombre.

Từ điển Anh Việt

  • ombre

    /'ɔmbə/

    * danh từ

    lối chơi bài ombơ (ở thế kỷ 17 và 18)