omitted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
omitted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm omitted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của omitted.
Từ điển Anh Việt
- omitted - bị bỏ qua không lấy 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- omitted - * kỹ thuật - toán & tin: - bị bỏ qua - không lấy 




