oaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oaf.

Từ điển Anh Việt

  • oaf

    /ouf/

    * danh từ, số nhiều oaf, oaves

    đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo

    đứa bé ngu ngốc

    người đần độn hậu đậu

    (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet