clod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clod.

Từ điển Anh Việt

  • clod

    /klɔd/

    * danh từ

    cục, cục đất

    (the clod) đất đai, ruộng đất

    người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper)

    (nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh hồn)

    thịt cổ bò

    * ngoại động từ

    ném cục đất vào (ai...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clod

    * kinh tế

    thịt cổ bò

    * kỹ thuật

    cục

    xây dựng:

    cục đất vón

    hòn đất vón

    hóa học & vật liệu:

    tảng (đất)

Từ điển Anh Anh - Wordnet