glob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glob.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- glob
- globe
- global
- globar
- globin
- globate
- globoid
- globoil
- globose
- globous
- globule
- globally
- globular
- globulin
- globulit
- globalise
- globalism
- globalist
- globalize
- globe tee
- globefish
- globosity
- global bus
- globe cock
- globe lily
- globe mill
- globe-fish
- globe-trot
- global area
- global call
- global code
- global data
- global lock
- global name
- global zone
- globar lamp
- globe joint
- globe valve
- globeflower
- globigerina
- globularity
- global brand
- global error
- global group
- global index
- global quota
- global-title
- globe flower
- globe mallow
- globe pepper