chunk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chunk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chunk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chunk.
Từ điển Anh Việt
chunk
/tʃʌnk/
* danh từ
(thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập
to bite off a big chunk
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn
chunk
(Tech) mảng, khối, miếng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chunk
a substantial amount
we won a chunk of money
Similar:
ball: a compact mass
a ball of mud caught him on the shoulder
Synonyms: clod, glob, lump, clump
lump: put together indiscriminately
lump together all the applicants
collocate: group or chunk together in a certain order or place side by side
Synonyms: lump