chunky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chunky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chunky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chunky.

Từ điển Anh Việt

  • chunky

    /'tʃʌnki/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chunky

    like or containing small sticky lumps

    the dumplings were chunky pieces of uncooked dough

    Synonyms: lumpy

    short and thick; as e.g. having short legs and heavy musculature

    some people seem born to be square and chunky

    a dumpy little dumpling of a woman

    dachshunds are long lowset dogs with drooping ears

    a little church with a squat tower

    a squatty red smokestack

    a stumpy ungainly figure

    Synonyms: dumpy, low-set, squat, squatty, stumpy