dumpy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dumpy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dumpy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dumpy.

Từ điển Anh Việt

  • dumpy

    /'dʌmpi/

    * tính từ

    buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán

    lùn bè bè, chắc mập

    * danh từ

    giống gà lùn đumpi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dumpy

    resembling a garbage dump

    short and plump

    Synonyms: podgy, pudgy, tubby, roly-poly

    Similar:

    chunky: short and thick; as e.g. having short legs and heavy musculature

    some people seem born to be square and chunky

    a dumpy little dumpling of a woman

    dachshunds are long lowset dogs with drooping ears

    a little church with a squat tower

    a squatty red smokestack

    a stumpy ungainly figure

    Synonyms: low-set, squat, squatty, stumpy