squatty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squatty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squatty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squatty.
Từ điển Anh Việt
squatty
/'skwɔti/
* tính từ
mập lùn, béo lùn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squatty
Similar:
chunky: short and thick; as e.g. having short legs and heavy musculature
some people seem born to be square and chunky
a dumpy little dumpling of a woman
dachshunds are long lowset dogs with drooping ears
a little church with a squat tower
a squatty red smokestack
a stumpy ungainly figure