low-set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low-set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low-set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low-set.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • low-set

    Similar:

    chunky: short and thick; as e.g. having short legs and heavy musculature

    some people seem born to be square and chunky

    a dumpy little dumpling of a woman

    dachshunds are long lowset dogs with drooping ears

    a little church with a squat tower

    a squatty red smokestack

    a stumpy ungainly figure

    Synonyms: dumpy, squat, squatty, stumpy

    lowset: lower than average

    lowset ears

    a stocky low-set animal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).