lowset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lowset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowset.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lowset

    lower than average

    lowset ears

    a stocky low-set animal

    Synonyms: low-set

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).