stumpy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stumpy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stumpy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stumpy.
Từ điển Anh Việt
stumpy
/'stʌmpi/
* tính từ
lùn mập, bè bè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stumpy
Similar:
chunky: short and thick; as e.g. having short legs and heavy musculature
some people seem born to be square and chunky
a dumpy little dumpling of a woman
dachshunds are long lowset dogs with drooping ears
a little church with a squat tower
a squatty red smokestack
a stumpy ungainly figure