roly-poly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roly-poly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roly-poly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roly-poly.

Từ điển Anh Việt

  • roly-poly

    /'rouli'pouli/

    * danh từ

    bánh cuốn nhân mứt

    * tính từ

    bụ bẫm (đứa trẻ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet