roly-poly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roly-poly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roly-poly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roly-poly.
Từ điển Anh Việt
roly-poly
/'rouli'pouli/
* danh từ
bánh cuốn nhân mứt
* tính từ
bụ bẫm (đứa trẻ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roly-poly
pudding made of suet pastry spread with jam or fruit and rolled up and baked or steamed
Synonyms: roly-poly pudding
Similar:
fatso: a rotund individual
Synonyms: fatty, fat person, butterball
Antonyms: thin person
dumpy: short and plump