fatso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatso.
Từ điển Anh Việt
fatso
/'fætsou/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ((cũng) fats)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fatso
a rotund individual
Synonyms: fatty, fat person, roly-poly, butterball
Antonyms: thin person