butterball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butterball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butterball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butterball.
Từ điển Anh Việt
butterball
* danh từ
(thông tục) người béo mập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butterball
Similar:
fatso: a rotund individual
Synonyms: fatty, fat person, roly-poly
Antonyms: thin person
bufflehead: small North American diving duck; males have bushy head plumage
Synonyms: dipper, Bucephela albeola