fat person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fat person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fat person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fat person.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fat person
Similar:
fatso: a rotund individual
Synonyms: fatty, roly-poly, butterball
Antonyms: thin person
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fat
- fate
- fats
- fatah
- fatal
- fated
- fatso
- fatty
- fatwa
- father
- fathom
- fatiha
- fatima
- fatism
- fatten
- fatwah
- fat cat
- fat dye
- fat gas
- fat hen
- fat mix
- fatally
- fatback
- fateful
- fathead
- fathoms
- fatigue
- fatihah
- fatimah
- fatless
- fatling
- fatness
- fatting
- fattish
- fattism
- fatuity
- fatuous
- fatwood
- fat bits
- fat cell
- fat clay
- fat coal
- fat crab
- fat edge
- fat farm
- fat fish
- fat lime
- fat lump
- fat milk
- fat pump