fatling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatling.
Từ điển Anh Việt
fatling
/'fætliɳ/
* danh từ
súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ béo (để giết thịt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fatling
* kinh tế
súc vật non đang vỗ béo