fatiha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fatiha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatiha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatiha.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fatiha

    the first or opening sura of the Quran which is the central prayer of Islam and is used on all special occasions as well as during the five daily prayers

    Synonyms: Fatihah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).