fat dye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fat dye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fat dye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fat dye.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fat dye
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất nhuộm grixerit
Từ liên quan
- fat
- fate
- fats
- fatah
- fatal
- fated
- fatso
- fatty
- fatwa
- father
- fathom
- fatiha
- fatima
- fatism
- fatten
- fatwah
- fat cat
- fat dye
- fat gas
- fat hen
- fat mix
- fatally
- fatback
- fateful
- fathead
- fathoms
- fatigue
- fatihah
- fatimah
- fatless
- fatling
- fatness
- fatting
- fattish
- fattism
- fatuity
- fatuous
- fatwood
- fat bits
- fat cell
- fat clay
- fat coal
- fat crab
- fat edge
- fat farm
- fat fish
- fat lime
- fat lump
- fat milk
- fat pump