fate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fate.

Từ điển Anh Việt

  • fate

    /feit/

    * danh từ

    thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận

    (thần thoại,thần học) thần mệnh

    the Fates: ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã)

    điều tất yếu, điều không thể tránh được

    nghiệp chướng

    sự chết, sự huỷ diệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fate

    Similar:

    destiny: an event (or a course of events) that will inevitably happen in the future

    destiny: the ultimate agency regarded as predetermining the course of events (often personified as a woman)

    we are helpless in the face of destiny

    fortune: your overall circumstances or condition in life (including everything that happens to you)

    whatever my fortune may be

    deserved a better fate

    has a happy lot

    the luck of the Irish

    a victim of circumstances

    success that was her portion

    Synonyms: destiny, luck, lot, circumstances, portion

    destine: decree or designate beforehand

    She was destined to become a great pianist

    Synonyms: doom, designate