fatefully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatefully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatefully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatefully.
Từ điển Anh Việt
fatefully
* phó từ
tai hại, oan nghiệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fatefully
in a prophetically fateful manner
the nurse whispered fatefully to call the priest