fats nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fats nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fats giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fats.

Từ điển Anh Việt

  • fats

    /fæts/

    * danh từ

    (Fats) (dùng như số ít) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) fatso

    (số nhiều) súc vật vỗ béo (để giết thịt)