fatstock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fatstock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fatstock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fatstock.
Từ điển Anh Việt
fatstock
* danh từ
súc vật nuôi để lấy thịt
fatstock
* danh từ
súc vật nuôi để lấy thịt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.