dipper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dipper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dipper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dipper.

Từ điển Anh Việt

  • dipper

    /'dipə/

    * danh từ

    người nhúng, người ngân, người dìm

    tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn

    chim hét nước, chim xinclut

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)

    (thiên văn học) chòm sao Gấu

    the [Great] Dipper: chòm sao Gấu lớn (Đại hùng)

    the [Litter] Dipper: chòm sao Gấu nhỏ (Tiểu hùng)

    (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm

    chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dipper

    * kinh tế

    cái môi (để múc)

    sự ngâm

    sự nhúng

    * kỹ thuật

    gàu máy xúc

    gàu xúc

    gầu xúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dipper

    a ladle that has a cup with a long handle

    Similar:

    little dipper: a cluster of seven stars in Ursa Minor; at the end of the dipper's handle is Polaris

    big dipper: a group of seven bright stars in the constellation Ursa Major

    Synonyms: Plough, Charles's Wain, Wain, Wagon

    bufflehead: small North American diving duck; males have bushy head plumage

    Synonyms: butterball, Bucephela albeola

    water ouzel: small stocky diving bird without webbed feet; frequents fast-flowing streams and feeds along the bottom