big dipper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
big dipper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big dipper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big dipper.
Từ điển Anh Việt
big dipper
* danh từ
đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
big dipper
a group of seven bright stars in the constellation Ursa Major
Synonyms: Dipper, Plough, Charles's Wain, Wain, Wagon
Similar:
roller coaster: elevated railway in an amusement park (usually with sharp curves and steep inclines)
Synonyms: chute-the-chute
Từ liên quan
- big
- big h
- bight
- bigin
- bigit
- bigos
- bigot
- bigamy
- bigeye
- bigger
- biggin
- bigram
- bigrid
- bigwig
- big ben
- big bug
- big cat
- big end
- big gun
- big sur
- big toe
- big top
- bigenus
- bigfoot
- biggish
- bighead
- bighorn
- bigness
- bigoted
- bigotry
- bigrade
- big band
- big bang
- big bank
- big bath
- big bend
- big blue
- big deal
- big fish
- big game
- big hand
- big head
- big push
- big shot
- big time
- big tree
- bigamist
- bigamous
- bigarade
- bignonia