chute-the-chute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chute-the-chute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chute-the-chute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chute-the-chute.

Từ điển Anh Việt

  • chute-the-chute

    máng trượt nước, đường trượt nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chute-the-chute

    Similar:

    roller coaster: elevated railway in an amusement park (usually with sharp curves and steep inclines)

    Synonyms: big dipper