roller coaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roller coaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roller coaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roller coaster.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roller coaster

    anything characterized by abrupt and extreme changes (especially up and down)

    the economy has been on a roller coaster all year

    elevated railway in an amusement park (usually with sharp curves and steep inclines)

    Synonyms: big dipper, chute-the-chute

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).