roller coaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roller coaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roller coaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roller coaster.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roller coaster
anything characterized by abrupt and extreme changes (especially up and down)
the economy has been on a roller coaster all year
elevated railway in an amusement park (usually with sharp curves and steep inclines)
Synonyms: big dipper, chute-the-chute
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- roller
- rollers
- roller bit
- roller box
- roller dam
- roller-bed
- roller axle
- roller ball
- roller beam
- roller bolt
- roller bump
- roller burr
- roller cage
- roller door
- roller gage
- roller gate
- roller mark
- roller mill
- roller path
- roller race
- roller rock
- roller roll
- roller tray
- roller tube
- rollerblade
- roller blind
- roller catch
- roller chain
- roller frame
- roller gauge
- roller lever
- roller maker
- roller plate
- roller press
- roller shaft
- roller skate
- roller slide
- roller stamp
- roller table
- roller towel
- roller track
- roller truck
- roller-blind
- roller-skate
- rollerblader
- roller boring
- roller bridge
- roller clutch
- roller drying
- roller pallet