wain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wain
English writer (1925-1994)
Synonyms: John Wain, John Barrington Wain
large open farm wagon
Similar:
big dipper: a group of seven bright stars in the constellation Ursa Major
Synonyms: Dipper, Plough, Charles's Wain, Wagon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).