wainscoting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wainscoting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wainscoting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wainscoting.
Từ điển Anh Việt
wainscoting
/'weinskətiɳ/
* danh từ
sự lát ván chân tường
ván lát chân tường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wainscoting
* kỹ thuật
xây dựng:
vật liệu ốp tường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wainscoting
a wainscoted wall (or wainscoted walls collectively)
Synonyms: wainscotting
Similar:
wainscot: wooden panels that can be used to line the walls of a room
Synonyms: wainscotting