roly-poly cd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roly-poly cd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roly-poly cd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roly-poly cd.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roly-poly cd

    * kinh tế

    chứng chỉ tiền gửi bánh cuộn