lumpy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lumpy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lumpy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lumpy.

Từ điển Anh Việt

  • lumpy

    /'lʌmpi/

    * tính từ

    có nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên

    thành cục, thành tảng, lổn nhổn

    gợn sóng (biển)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lumpy

    having lumps; not smooth and even in texture

    lumpy gravy

    Similar:

    chunky: like or containing small sticky lumps

    the dumplings were chunky pieces of uncooked dough