collocate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collocate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collocate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collocate.

Từ điển Anh Việt

  • collocate

    /'kɔləkeit/

    * ngoại động từ

    sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự

  • collocate

    sắp xếp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collocate

    * kỹ thuật

    sắp xếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collocate

    have a strong tendency to occur side by side

    The words 'new' and 'world' collocate

    group or chunk together in a certain order or place side by side

    Synonyms: lump, chunk