collocate with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collocate with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collocate with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collocate with.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collocate with
go or occur together
The word 'hot' tends to cooccur with 'cold'
Synonyms: construe with, cooccur with, co-occur with, go with
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).