go with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
go with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go with.
Từ điển Anh Việt
go with
đi cùng, đi theo
đồng ý kiến; nhất trí (với ai)
cùng với, theo
some acres of land go with the house: vài mẫu ruộng kèm theo với ngôi nhà (cho ai sử dụng)
hợp
the colour of your tie does not go well with that of your shirt: màu ca vát của anh không hợp với màu áo sơ mi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
go with
Similar:
attach to: be present or associated with an event or entity
French fries come with the hamburger
heart attacks are accompanied by distruction of heart tissue
fish usually goes with white wine
this kind of vein accompanies certain arteries
Synonyms: accompany, come with
collocate with: go or occur together
The word 'hot' tends to cooccur with 'cold'
Synonyms: construe with, cooccur with, co-occur with