chunking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chunking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chunking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chunking.

Từ điển Anh Việt

  • chunking

    * tính từ

    lớn; vụng về

    a chunking piece of beef: một miếng thịt bò to tướng

    * danh từ

    tiếng động của máy lớn khi chuyển động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chunking

    Similar:

    unitization: (psychology) the configuration of smaller units of information into large coordinated units

    Synonyms: unitisation

    lump: put together indiscriminately

    lump together all the applicants

    Synonyms: chunk

    collocate: group or chunk together in a certain order or place side by side

    Synonyms: lump, chunk