unitisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unitisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unitisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unitisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unitisation

    Similar:

    unitization: (psychology) the configuration of smaller units of information into large coordinated units

    Synonyms: chunking

    unitization: the act of packaging cargo into unit loads

    unitization: conversion of an investment trust into a unit investment trust

    unitization: the joint development of a petroleum resource that straddles territory controlled by different companies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).