unitization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unitization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unitization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unitization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unitization

    * kinh tế

    container hóa

    gom thành đơn vị tiêu chuẩn

    sự đơn vị hóa

    sự gom thành đơn vị tiêu chuẩn

    * kỹ thuật

    sự hợp nhất

    hóa học & vật liệu:

    sự chất thể hóa

    sự hợp nhất (quyền khai thác mỏ)

    sự thống nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unitization

    (psychology) the configuration of smaller units of information into large coordinated units

    Synonyms: unitisation, chunking

    the act of packaging cargo into unit loads

    Synonyms: unitisation

    conversion of an investment trust into a unit investment trust

    Synonyms: unitisation

    the joint development of a petroleum resource that straddles territory controlled by different companies

    Synonyms: unitisation