globule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

globule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globule.

Từ điển Anh Việt

  • globule

    /'glɔbju:l/

    * danh từ

    viên nhỏ, giọt

    (số nhiều) huyết cầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • globule

    * kỹ thuật

    giọt hình cầu

    hóa học & vật liệu:

    hạt cầu

    viên cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • globule

    a small globe or ball