globally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

globally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globally.

Từ điển Anh Việt

  • globally

    * phó từ

    toàn bộ, tổng thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • globally

    throughout the world

    this is globally significant