globally unique identifier (guid) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

globally unique identifier (guid) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globally unique identifier (guid) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globally unique identifier (guid).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • globally unique identifier (guid)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phần tử nhận dạng thống nhất toàn cầu