globalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

globalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm globalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của globalise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • globalise

    Similar:

    globalize: make world-wide in scope or application

    Markets are being increasingly globalized

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).